Phiên âm : chā zhuàng.
Hán Việt : sáp trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將狀詞投入告狀箱。元.鄭廷玉《後庭花》第三折:「你去到黃昏插狀來, 喒兩個白日裡難說話。」元.岳伯川《鐵拐李》第一折:「也不索官中插狀衙中告, 只消得二指闊紙提條。」